Có 2 kết quả:

隐修 yǐn xiū ㄧㄣˇ ㄒㄧㄡ隱修 yǐn xiū ㄧㄣˇ ㄒㄧㄡ

1/2

Từ điển Trung-Anh

monasticism

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

monasticism

Bình luận 0